Pando Giá

Pando Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PANDO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.012122
$0.012122
HK$0.0949
0.0113
binance

Binance

$0.012113
$0.012113
HK$0.0948
0.0113
okx

OKX

$0.012121
$0.012121
HK$0.0949
0.0113
bybit

Bybit

$0.012114
$0.012114
HK$0.0948
0.0113
digifinex

DigiFinex

$0.012115
$0.012115
HK$0.0949
0.0113
bitrue

Bitrue

$0.012113
$0.012113
HK$0.0948
0.0113
bingx

BingX

$0.012114
$0.012114
HK$0.0948
0.0113
bitget

Bitget

$0.012113
$0.012113
HK$0.0948
0.0113
deepcoin

Deepcoin

$0.0121
$0.0121
HK$0.0949
0.0113
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.01212
$0.01212
HK$0.0949
0.0113
bitmart

BitMart

$0.01212
$0.01212
HK$0.0949
0.0113
cointiger

CoinTiger

$0.012114
$0.012114
HK$0.0948
0.0113
whitebit

WhiteBIT

$0.012121
$0.012121
HK$0.0949
0.0113
lbank

LBank

$0.0121
$0.0121
HK$0.0949
0.0113
btse

BTSE

$0.012118
$0.012118
HK$0.0949
0.0113
gate-io

Gate.io

$0.0121
$0.0121
HK$0.0949
0.0113
htx

HTX

$0.012121
$0.012121
HK$0.0949
0.0113
xt

XT.COM

$0.0121
$0.0121
HK$0.0949
0.0113
upbit

Upbit

$0.012113
$0.012113
HK$0.0948
0.0113
kucoin

KuCoin

$0.012113
$0.012113
HK$0.0948
0.0113
mexc

MEXC

$0.012121
$0.012121
HK$0.0949
0.0113
indoex

IndoEx

$0.01212
$0.01212
HK$0.0949
0.0113
phemex

Phemex

$0.012114
$0.012114
HK$0.0948
0.0113
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0121
$0.0121
HK$0.0949
0.0113
bitforex

BitForex

$0.01212
$0.01212
HK$0.0949
0.0113
latoken

LATOKEN

$0.012113
$0.012113
HK$0.0948
0.0113
bibox

Bibox

$0.0121
$0.0121
HK$0.0949
0.0113
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.012113
$0.012113
HK$0.0948
0.0113
bithumb

Bithumb

$0.0121
$0.0121
HK$0.0949
0.0113
poloniex

Poloniex

$0.012122
$0.012122
HK$0.0949
0.0113
kraken

Kraken

$0.012118
$0.012118
HK$0.0949
0.0113
p2b

P2B

$0.012113
$0.012113
HK$0.0948
0.0113
dydx

dYdX

$0.012114
$0.012114
HK$0.0948
0.0113
citex

CITEX

$0.01212
$0.01212
HK$0.0949
0.0113
bitmex

BitMEX

$0.01212
$0.01212
HK$0.0949
0.0113
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.012115
$0.012115
HK$0.0949
0.0113
stormgain

StormGain

$0.012116
$0.012116
HK$0.0949
0.0113
coinsbit

Coinsbit

$0.012116
$0.012116
HK$0.0949
0.0113
tidex

Tidex

$0.012121
$0.012121
HK$0.0949
0.0113
bitfinex

Bitfinex

$0.012115
$0.012115
HK$0.0949
0.0113
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0121
$0.0121
HK$0.0949
0.0113

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PANDO sang USD là 1 PANDO tương đương với $0.00000305 và mỗi USD có giá trị là 0.012113 Pando . Vốn hóa thị trường là $2.992m. Trong tuần qua, Pando đã giảm 692.02%, đạt mức cao nhất là $0.0016 và mức thấp là $0.0015. Trong tháng qua, Pando đã giảm 642.53%, đạt mức cao nhất là $0.0017 và mức thấp là $0.0015. Trong năm qua, Pando đã giảm 103.97%, với mức cao nhất là $0.0076 và thấp nhất là $0.0015. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined PANDO đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.